Từđiển Việt-Tàu
(Exterminatology of Chinese Origin)
越中 字韻
(Dziệt Trung Tựvận)
Biênsoạn: dchph
Những từ đượcxem nhiềunhất trong những ngàyqua:
|
Want to try our reversatile English » Chinese » Vietnamese » 简体字?
Quick references
Từvựng HánViệt và HánNôm cần bổsung
Những từ đượcxem nhiềunhất
What Makes Chinese So Vietnamese?
Thửdùng thiếtkế mới "Từnguyên HánNôm"... và xincho ýkiến!
Copyrights ©2003-2023. All rights reserved.
Disclaimers: The accuracy of this website is unwarranted and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate, so please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.