TRANGNHÀ VNY2K
Từđiển Việt-Tàu
(Exterminatology of Chinese Origin)
越中 字韻
(Dziệt Trung Tựvận)
Biênsoạn: dchph
Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).
Những từ đangđược yêucầu chưađược đưavào khodữliệu:
Nếu bạn muốn đónggóp hoặc có ýkiến, xin vào trang:
Diễnđàn TiếngViệt.
À ả Ã á Ạ ă Ằ ẳ Ẵ ẵ Ắ ặ Â ầ Ẩ ẫ Ấ ậ Đ è Ẻ ẽ É ẹ Ê ề Ể ễ Ế ệ Ì ỉ Ĩ í Ị Ò ỏ Õ ó Ọ ô Ồ ổ Ỗ ố Ộ ơ Ờ ở Ỡ ớ Ợ ù Ủ ũ Ú ụ Ư ừ Ử ữ Ứ ự Ỳ ỷ Ỹ ý Ỵ
vềđithôi (Ngày:8/29/2024 5:34:03 PM)
quylaikhứ (Ngày:8/29/2024 5:39:06 PM)
quilaikhứ (Ngày:8/29/2024 5:39:16 PM)
quykhứlai (Ngày:8/29/2024 5:39:47 PM)
quikhứlai (Ngày:8/29/2024 5:39:57 PM)
歸來去 (Ngày:8/29/2024 5:41:52 PM)
歸去來 (Ngày:8/29/2024 5:42:16 PM)
田園將蕪 (Ngày:8/29/2024 5:43:34 PM)
gặpdữhoálành (Ngày:8/29/2024 5:49:50 PM)
得失đượcthua (Ngày:8/29/2024 10:25:37 PM)
canhan (Ngày:8/29/2024 10:38:46 PM)
而ěr (Ngày:8/30/2024 6:51:10 AM)
hoádữchuyểnlành (Ngày:8/30/2024 8:10:09 AM)
歸去來 (Ngày:8/30/2024 8:21:04 AM)
歸去來辭 (Ngày:8/30/2024 8:23:18 AM)
憂色 (Ngày:8/30/2024 11:28:59 AM)
苦臉 (Ngày:8/30/2024 11:47:44 AM)
愁眉苦眼 (Ngày:8/30/2024 11:52:08 AM)
醫佐 (Ngày:8/30/2024 12:43:05 PM)
蹿跃 (Ngày:8/30/2024 1:08:28 PM)
歺 (Ngày:8/30/2024 1:18:30 PM)
mặtmàysầukhổ (Ngày:8/30/2024 3:30:29 PM)
liarking (Ngày:8/30/2024 3:47:30 PM)
承購 (Ngày:8/30/2024 7:05:26 PM)
câycất (Ngày:8/31/2024 10:58:33 AM)
ccôngtrình (Ngày:8/31/2024 11:02:56 AM)
段情 (Ngày:8/31/2024 3:45:49 PM)
別時 (Ngày:8/31/2024 5:20:05 PM)
cửutầnthái (Ngày:8/31/2024 5:45:49 PM)
cửutầnthái (Ngày:8/31/2024 5:45:59 PM)
鬱蓊 (Ngày:8/31/2024 5:54:25 PM)
橡建 (Ngày:8/31/2024 11:00:33 PM)
蓊蔚 (Ngày:9/1/2024 6:50:21 AM)
櫹槮 (Ngày:9/1/2024 6:54:58 AM)
橚爽 (Ngày:9/1/2024 6:55:03 AM)
槮 (Ngày:9/1/2024 6:56:56 AM)
橚爽 (Ngày:9/1/2024 1:18:16 PM)
蔥郁 (Ngày:9/1/2024 4:20:37 PM)
鏇床 (Ngày:9/1/2024 4:41:46 PM)
工人們 (Ngày:9/1/2024 4:51:02 PM)
李顯龍 (Ngày:9/1/2024 4:55:33 PM)
摘要體驗造句:1、這次航行使他初次體驗到了自由的滋味。2、可否請您體驗一下我們的客房?3、不過,可以想象得到同時從每個引擎檢索結果為用戶體驗所帶來的改進,而不是每次只從一個搜索引擎檢索結 (Ngày:9/1/2024 5:07:08 PM)
手風琴 (Ngày:9/1/2024 5:26:45 PM)
簧風琴 (Ngày:9/1/2024 5:45:26 PM)
彈簧tánhuáng (Ngày:9/1/2024 6:04:08 PM)
donthuoc (Ngày:9/1/2024 7:45:07 PM)
摘要體驗造句:1、這次航行使他初次體驗到了自由的滋味。2、可否請您體驗一下我們的客房?3、不過,可以想象得到同時從每個引擎檢索結果為用戶體驗所帶來的改進,而不是每次只從一個搜索引擎檢索結 (Ngày:9/1/2024 7:46:55 PM)
求生不得,求死不能 (Ngày:9/2/2024 7:34:00 AM)
cáirăng (Ngày:9/2/2024 12:47:35 PM)
chínhphủbắcdương (Ngày:9/2/2024 4:37:00 PM)
桀驁不遜 (Ngày:9/2/2024 4:50:50 PM)
桀驁不順 (Ngày:9/2/2024 4:52:14 PM)
dươngvật. (Ngày:9/2/2024 5:56:38 PM)
無畏 (Ngày:9/2/2024 8:29:45 PM)
沖煞 (Ngày:9/2/2024 9:36:19 PM)
溥儀 (Ngày:9/3/2024 6:48:30 AM)
phổnghi (Ngày:9/3/2024 6:48:39 AM)
quyềnhưởng (Ngày:9/3/2024 7:13:09 AM)
台鐵 (Ngày:9/3/2024 7:45:44 AM)
機杼 (Ngày:9/3/2024 11:44:07 AM)
紡織機 (Ngày:9/3/2024 12:25:03 PM)
thànhphồlâmđồng (Ngày:9/3/2024 4:31:09 PM)
thànhphốquinhơn (Ngày:9/3/2024 4:31:34 PM)
脾氣毛病 (Ngày:9/4/2024 1:10:43 AM)
毛病習氣 (Ngày:9/4/2024 1:11:13 AM)
thóihưtậpxấu (Ngày:9/4/2024 1:12:38 AM)
thóihư (Ngày:9/4/2024 1:12:51 AM)
thóithư (Ngày:9/4/2024 1:13:09 AM)
受記 (Ngày:9/4/2024 6:04:53 AM)
末法 (Ngày:9/4/2024 6:58:55 AM)
安座 (Ngày:9/4/2024 7:06:16 AM)
同修 (Ngày:9/4/2024 7:25:13 AM)
兵寨 (Ngày:9/4/2024 7:28:30 AM)
gặprủihóalành (Ngày:9/4/2024 7:34:48 AM)
gặprủihóalành (Ngày:9/4/2024 7:36:54 AM)
hóadữchuyểnlành (Ngày:9/4/2024 7:37:45 AM)
宅邸 (Ngày:9/4/2024 7:39:35 AM)
我軍 (Ngày:9/4/2024 2:46:52 PM)
môtê (Ngày:9/4/2024 3:07:07 PM)
bánnhà (Ngày:9/4/2024 3:29:17 PM)
賣房 (Ngày:9/4/2024 3:38:19 PM)
公房 (Ngày:9/4/2024 4:15:32 PM)
tậpth63 (Ngày:9/4/2024 4:19:14 PM)
神屋 (Ngày:9/4/2024 4:23:40 PM)
公共房屋 (Ngày:9/4/2024 4:25:02 PM)
占住 (Ngày:9/4/2024 4:42:22 PM)
漢軍 (Ngày:9/4/2024 5:01:55 PM)
niệmvui (Ngày:9/4/2024 7:28:31 PM)
事例 (Ngày:9/4/2024 10:59:41 PM)
ngangbướngcứngđầu (Ngày:9/4/2024 11:36:35 PM)
仙丹妙藥 (Ngày:9/5/2024 12:08:50 AM)
妙藥 (Ngày:9/5/2024 12:09:47 AM)
鉛錫 (Ngày:9/5/2024 2:32:39 AM)
sưsãi (Ngày:9/5/2024 6:43:58 AM)
sưsải (Ngày:9/5/2024 6:44:11 AM)
台鐵 (Ngày:9/5/2024 7:19:01 AM)
舵工 (Ngày:9/5/2024 8:00:24 AM)
舵工 (Ngày:9/5/2024 11:36:33 AM)
舵公 (Ngày:9/5/2024 11:45:23 AM)
舵旁 (Ngày:9/5/2024 12:31:41 PM)
船舵 (Ngày:9/5/2024 12:53:08 PM)
船舵 (Ngày:9/5/2024 1:03:45 PM)
船艄 (Ngày:9/5/2024 1:11:11 PM)
船艄 (Ngày:9/5/2024 1:15:13 PM)
艘船 (Ngày:9/5/2024 4:07:12 PM)
海艘 (Ngày:9/5/2024 4:29:05 PM)
ghebầu (Ngày:9/5/2024 4:30:38 PM)
海舶 (Ngày:9/5/2024 4:49:16 PM)
thâmhậu (Ngày:9/6/2024 1:05:12 AM)
順風轉舵 (Ngày:9/6/2024 6:52:27 AM)
隨風轉舵 (Ngày:9/6/2024 7:10:54 AM)
見風使帆 (Ngày:9/6/2024 8:47:04 AM)
隨風倒舵 (Ngày:9/6/2024 12:37:54 PM)
隨風轉舵 (Ngày:9/6/2024 12:41:26 PM)
見風轉舵. (Ngày:9/6/2024 12:42:20 PM)
隨風轉舵 (Ngày:9/6/2024 12:49:45 PM)
nhưdiềugặpgió (Ngày:9/6/2024 3:27:02 PM)
不不 (Ngày:9/6/2024 4:36:00 PM)
以德服人 (Ngày:9/7/2024 3:33:00 AM)
以德服人 (Ngày:9/7/2024 3:33:00 AM)
以德服眾 (Ngày:9/7/2024 3:33:07 AM)
相弈 (Ngày:9/7/2024 9:38:46 AM)
地方官 (Ngày:9/7/2024 11:49:26 AM)
文康 (Ngày:9/7/2024 11:49:43 AM)
兒女英雄傳》的作者.WénKāngshìÉrnǚYīngxióngZhuàndezuòzhě.VănKhươnglàtácgiảcủaNữnhiA (Ngày:9/7/2024 11:57:20 AM)
相弈 (Ngày:9/7/2024 12:02:47 PM)
đằngtây (Ngày:9/7/2024 1:37:53 PM)
mp6ng (Ngày:9/7/2024 3:59:01 PM)
奶膀子 (Ngày:9/7/2024 4:07:59 PM)
nãphòng (Ngày:9/7/2024 4:18:01 PM)
nãiphòng (Ngày:9/7/2024 4:18:08 PM)
吊膀子 (Ngày:9/7/2024 4:43:31 PM)
大青天白日 (Ngày:9/7/2024 5:44:13 PM)
Mệnhphụphunhân (Ngày:9/7/2024 8:42:31 PM)
你說 (Ngày:9/7/2024 9:31:24 PM)
湮水 (Ngày:9/8/2024 3:45:05 AM)
对弈 (Ngày:9/8/2024 4:39:17 AM)
对弈 (Ngày:9/8/2024 4:45:43 AM)
对 (Ngày:9/8/2024 4:46:06 AM)
對弈 (Ngày:9/8/2024 4:46:39 AM)
百毒不侵 (Ngày:9/8/2024 5:18:05 AM)
材華 (Ngày:9/8/2024 5:35:58 AM)
有何不好 (Ngày:9/8/2024 7:41:27 AM)
五花官誥 (Ngày:9/8/2024 8:28:27 AM)
宮嬪美女 (Ngày:9/8/2024 4:38:46 PM)
宮嬪 (Ngày:9/8/2024 4:38:53 PM)
宮女 (Ngày:9/8/2024 4:41:36 PM)
đâmtác (Ngày:9/8/2024 4:41:45 PM)
安車 (Ngày:9/8/2024 4:57:54 PM)
tàngthư (Ngày:9/8/2024 4:59:55 PM)
cầmtrịch (Ngày:9/8/2024 6:02:07 PM)
tungvó (Ngày:9/8/2024 7:41:20 PM)
phávây (Ngày:9/8/2024 7:56:00 PM)
轷沙 (Ngày:9/8/2024 8:24:06 PM)
lãobối (Ngày:9/8/2024 8:29:59 PM)
mailancúctrúc (Ngày:9/9/2024 6:44:12 AM)
《儒林外史》這是萬古千年不朽的勾當,有甚麼做不得RúlínWàishǐZhèshìwàngǔqiānniánbùxiudegòudang,yǒushénme (Ngày:9/9/2024 7:11:30 AM)
千秋萬古 (Ngày:9/9/2024 7:17:33 AM)
萬代千秋 (Ngày:9/9/2024 7:18:52 AM)
萬代千秋 (Ngày:9/9/2024 7:33:56 AM)
萬代千秋 (Ngày:9/9/2024 7:38:23 AM)
千秋萬代 (Ngày:9/9/2024 7:39:01 AM)
萬載千秋 (Ngày:9/9/2024 7:50:17 AM)
突發奇想 (Ngày:9/9/2024 8:06:24 AM)
植物狀態 (Ngày:9/9/2024 1:28:22 PM)
孶 (Ngày:9/9/2024 3:48:09 PM)
孶 (Ngày:9/9/2024 3:48:42 PM)
孶 (Ngày:9/9/2024 3:52:18 PM)
推薦tuījiàn (Ngày:9/9/2024 4:05:29 PM)
BBQ (Ngày:9/9/2024 5:13:07 PM)
quaynướng (Ngày:9/9/2024 5:16:35 PM)
車服 (Ngày:9/9/2024 5:23:05 PM)
王母娘娘 (Ngày:9/9/2024 5:40:03 PM)
鉛錫 (Ngày:9/9/2024 7:47:35 PM)
喃哪 (Ngày:9/9/2024 8:00:30 PM)
銷樣 (Ngày:9/9/2024 8:09:06 PM)
vối (Ngày:9/9/2024 9:47:07 PM)
Syzygiumnervosum (Ngày:9/9/2024 9:47:22 PM)
vối (Ngày:9/9/2024 9:48:24 PM)
tốcngói (Ngày:9/9/2024 10:05:37 PM)
bden (Ngày:9/10/2024 6:31:11 AM)
天下人 (Ngày:9/10/2024 6:41:42 AM)
輸運 (Ngày:9/10/2024 7:26:58 AM)
輸運 (Ngày:9/10/2024 7:27:51 AM)
眼中 (Ngày:9/10/2024 7:51:20 AM)
biệtkích (Ngày:9/10/2024 8:52:12 AM)
追隨者 (Ngày:9/10/2024 12:32:33 PM)
trycầu (Ngày:9/10/2024 1:06:31 PM)
白種族 (Ngày:9/10/2024 1:13:27 PM)
QT白bái,bó,bà,băi,zìMCbaɨjkOC*brag (Ngày:9/10/2024 1:15:34 PM)
白種族 (Ngày:9/10/2024 3:37:23 PM)
白種人 (Ngày:9/10/2024 4:05:35 PM)
白人優越主義 (Ngày:9/10/2024 4:22:09 PM)
显得 (Ngày:9/10/2024 5:07:51 PM)
cuội (Ngày:9/10/2024 5:57:49 PM)
dướigầm (Ngày:9/11/2024 3:07:52 AM)
453061183 (Ngày:9/11/2024 6:48:23 AM)
畞 (Ngày:9/11/2024 8:29:04 AM)
亩 (Ngày:9/11/2024 8:34:07 AM)
l5cthú (Ngày:9/11/2024 12:46:04 PM)
苦趣 (Ngày:9/11/2024 1:04:18 PM)
thúđauthương (Ngày:9/11/2024 1:11:08 PM)
khổthú (Ngày:9/11/2024 1:14:46 PM)
是個 (Ngày:9/11/2024 3:45:19 PM)
tứai (Ngày:9/11/2024 3:49:40 PM)
有甚麼 (Ngày:9/11/2024 4:36:32 PM)
正房 (Ngày:9/11/2024 5:25:11 PM)
上房 (Ngày:9/11/2024 5:31:17 PM)
開郎 (Ngày:9/12/2024 1:35:40 AM)
王爵 (Ngày:9/12/2024 7:11:03 AM)
訂作 (Ngày:9/12/2024 7:34:19 AM)
Gí (Ngày:9/12/2024 9:01:13 AM)
thamhồi (Ngày:9/12/2024 11:13:33 AM)
vest (Ngày:9/12/2024 2:51:09 PM)
áogilê (Ngày:9/12/2024 3:21:50 PM)
運動服 (Ngày:9/12/2024 3:50:25 PM)
背著 (Ngày:9/12/2024 3:59:57 PM)
ngũhoaquả (Ngày:9/12/2024 4:18:29 PM)
yêuchoroichovọt,ghétchongọtchongào (Ngày:9/12/2024 5:10:15 PM)
愛之切,恨之深 (Ngày:9/12/2024 5:29:34 PM)
恨之切愛之深 (Ngày:9/12/2024 5:40:30 PM)
三天不打,上房揭瓦 (Ngày:9/12/2024 5:48:26 PM)
thểmang (Ngày:9/13/2024 2:35:10 AM)
quảnthư (Ngày:9/13/2024 3:28:40 AM)
453077021 (Ngày:9/13/2024 8:12:32 AM)
傣語 (Ngày:9/13/2024 9:47:49 AM)
壯語 (Ngày:9/13/2024 9:49:02 AM)
|
Want to try our reversatile English » Chinese » Vietnamese » 简体字?
Quick references
Từvựng HánViệt và HánNôm cần bổsung
Những từ đượcxem nhiềunhất
What Makes Chinese So Vietnamese?
Thửdùng thiếtkế mới "Từnguyên HánNôm"... và xincho ýkiến!
Back to top
Copyrights ©2003-2023. All rights reserved.
Disclaimers: The accuracy of this website is unwarranted and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate, so please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.