Back to VNY2K Homepage TRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) tác, (2) sách, (3) sục, (4) lục, (5) vòi, (6) đòi 索 suǒ (tác) [ Vh @ QT 索 suǒ, suó, sù, sài (sách, tác) < MC sak, ʂiajk, ʂəɨjk < OC *slaːɡ, *sraːɡ, *sreːɡ | *OC (1) 索 索 鐸 索 slaːɡ , (2) 索 索 鐸 𡩡 sraːɡ , (3) 索 索 錫 栜 sreːɡ | Pt 蘇各 | PNH: QÐ saak3, sok3, suk3 | Tang reconstruction: shræk, shrɛk, sɑk | Kangxi: 《康熙字典·糸部·四》索:《廣韻》蘇各切《集韻》《韻會》昔各切,𠀤音𧛻。《說文》作𣑇,草有莖葉可作繩索。从𣎵糸。《韻會》隷作索。《小爾雅》大者謂之索,小者謂之繩。《急就篇註》索,總謂切撚之令緊者也。《書·五子之歌》若朽索之馭六馬。《詩·豳風》宵爾索綯。又《易·震卦》震索索。《疏》心不安之貌。《釋文》懼也。 又《書·牧誓》惟家之索。《傳》索。盡也。 又《周禮·夏官·方相氏》以索室毆疫。《註》索,廋也。又《禮·檀弓》吾離羣而索居。《註》索,散也。又《左傳·昭十二年》八索九丘。《書序》八卦之說,謂之八索。又地名。《前漢·地理志》武都郡有索縣。又 姓。《左傳·定四年》殷民七族,有索氏。又《廣韻》山戟切《集韻》色窄切,𠀤音色。同𡩡,求也。《禮·曲禮》大夫以索牛。《註》索,求得而用之。又《集韻》蘇故切,音素。《釋名》索,素也。八索,著素王之法也。《屈原·離騷》衆皆競進以貪婪兮,憑不厭乎求索。羌內恕以量人兮,各興心而嫉妒。《註》索,音素。 ○按《說文》在木部,今倂附入。索从𣎵,《說文》在𣎵部。 考證:〔《屈原·離騷》羌內恕以量人兮,各興心而嫉妒。〕謹照原文恕下增己字。 | Guangyun: (1) 索 索 蘇各 心 鐸開 鐸 入聲 一等 開口 唐 宕 入十九鐸 sɑk sɑk sɑk sɑk sɑk sɑk sak suo sak sak 盡也散也又繩索亦姓出燉煌蘇各切又所戟切六, (2) 索 𡩡 山戟 生 陌三開 陌 入聲 三等 開口 庚 梗 入二十陌 ʂiɐk ʃĭɐk ʃiɐk ʃiak ʃɣiæk ʃɯiak ʂiajk shi sriek shyak 上同 , (3) 索 栜 山責 生 麥開 麥 入聲 二等 開口 耕 梗 入二十一麥 ʂæk ʃæk ʃɛk ʃɐk ʃɣɛk ʃɯæk ʂəɨjk she srek shaek 上同 || ZYYY: (1) 索 色 審 皆來開 皆來 入聲作上聲 開口呼 ʂai , (2) 索 䌇 心 蕭豪開一 蕭豪 入聲作上聲 開口呼 sɑu || Môngcổ tựvận: (1) zhay shay ʂaj 入聲, (2) saw saw 入聲 || Starostin: rope. Used also for homonymous *sa:k '(perhaps): be frightening, disquieting'; *sa:k 'to search, demand, press'. Also read *sra:k, MC s.a.ik (FQ 山戟) id. || Note: ¶ /s- ~ đ-, l-, v-/ ]^{ | Example: x. '感動 全 中國 的 '二舅' 被 指 多處 造假 的'' 只是 一個 小小 的 例子 所屬 在 索爾仁尼琴 的 公理: '我們 知道 他們 在 撒謊, 他們 也 知道 他們 在 撒謊, 他們 知道 我們 知道 他們 在撒謊, 我們 也 知道 他們 知道 我們 知道 他們 在 撒謊, 但 他們 仍然 在 撒謊.' 這個 真理 現代 屬於 '習普川 三 大 沙皇 魔王'. 'Gǎndòng quán Zhōngguó de ''èrjìu'' pī zhǐ duōchǔ zàojiǎ de' zhǐshì yīgè xiǎoxiǎo de lìzi suǒshǔ zài Suǒ'ěrrénníqín de gōnglǐ: 'Wǒmen zhīdào tāmen zài sāhuǎng, tāmen yě zhīdào tāmen zài sāhuǎng, tāmen zhīdào wǒmen zhīdào tāmen zài sāhuǎng, wǒmen yě zhīdào tāmen zhīdào wǒmen zhīdào tāmen zài sāhuǎng, dàn tāmen réngrán zài sāhuǎng. Zhège zhēnlǐ xiàndài shǔyú 'xí pǔ chuān sān dà shāhuáng mówáng'. (Câuchuyện 'cậuhai' từng làm cả nướcTàu cảmđộng đã bị vạchtrần là đasố đều giảtạo chìlà một vídụ nhonhỏ thôi của cái cônglý của Solzhenitsyn: 'Chúngta biếtrằng họ đang nóidối, họ cũng biếtlà họ đang nóidối, họ biếtrằng chúngta biếtlà họ đang nóidối, chúngta cũng biếtrằng họ biếtlà chúngta biếtlà họ đang nóidối, nhưng họ vẫncứ nóidối.' Chânlý nầy ngàynay thuộcvề 'Tập Trung Búđít bốláo tamđại mavương'.), x. 他 尋訪 多時 的 親人 終於 有 線索 了. Tā xúnfǎng duō shí de qīnrén zhōngyú yǒu xiànsuǒ le. (Anhta lâunay tìmkiếm ngườithân cuốicùng đã cómanhmối.) } *** , rope, large rope, noose, cable, rules, laws, search, demand, press, ask, exact, inquire, Also:, isolated, dull, frightening, disquieting, (transliteration for loanword), Sol,   {ID453071177  -   3/22/2025 1:11:48 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 13. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and we cannot guarantee all those words are translated with abosute accuracy. So use this website at your own risk and, especially, do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or for legal advice. Your comments and corrections are always welcome.