dchph |
Ziendan.net
|
|
Hồsơ |
Gianhập:
| Nov.15.2002 |
Nơicưtrú:
| Global Village |
Trìnhtrạng:
|
[hiệntại không cómặt trên diễnđàn]
|
IP:
| IP ghinhập |
|
Từnguyên: (1) cămlạnh, (2) lạnhcăm, (3) cónglạnh, (4) lạnhcóng
Meaning : (climate), cold, frigid, very cold, freezing Vh @# QT 寒冷 hánlěng (hànlãnh) { Vh @ 寒 hán ~ 'căm', 'cóng' / Xiamen kuã2, Fuzhou kaŋ2, Jianou kuiŋ6 ( < *gʌn), Hai. Kua2 } (1) hàn, (2) hèn, (3) căm, (4) cóng [ QT 寒 hán < MC ɠʌn < OC *ga:n ] (1) lãnh, (2) lạnh [ Vh @ QT 冷 lěng < MC lɒiŋ < OC *re:ŋʔ ] **** Guoyu Cidian: 寒冷 hánlěng 氣候非常的冷。 唐.太宗〈初秋夜坐〉詩:「寒冷鴻飛急,園秋蟬噪遲。」 Ðồngnguyên: 寒涼 hánliáng (cămlạnh)
- Ngườihiệuđính:
dchph vào ngày Jan.3.2021, 08:40 am-----------------------------
|