Printable Version


+-+ Từnguyên tiếngViệt
|---+ Nguồngốc Hán
+-----+ Topic: Từnguyên: (1) cămlạnh, (2) lạnhcăm, (3) cónglạnh, (4) lạnhcóng by dchph


Author: dchph posted on 1/3/2021 8:07:43 AM

Meaning: (climate), cold, frigid, very cold, freezing


Vh @# QT 寒冷 hánlěng (hànlãnh) { Vh @ 寒 hán ~ 'căm', 'cóng' / Xiamen kuã2, Fuzhou kaŋ2, Jianou kuiŋ6 ( < *gʌn), Hai. Kua2 }

(1) hàn, (2) hèn, (3) căm, (4) cóng [ QT 寒 hán < MC ɠʌn < OC *ga:n ]
(1) lãnh, (2) lạnh [ Vh @ QT 冷 lěng < MC lɒiŋ < OC *re:ŋʔ ]

**** Guoyu Cidian: 寒冷 hánlěng 氣候非常的冷。 唐.太宗〈初秋夜坐〉詩:「寒冷鴻飛急,園秋蟬噪遲。」

Ðồngnguyên: 寒涼 hánliáng (cămlạnh)

End of Printable Version


NOT ALL THE CHINESE RULERS LEARN THE SAME THE LESSONS OF VIETNAM'S HISTORY. LET'S TEACH THEM ANOTHER ONE, A CHINA 911 STYLE!
Flag counter for this page only -- reset 06262011

Diễnđàn cổvũ sửađổi cáchviết ChữViệt2020 mới!
ziendan.net | vny2k.com | hocthuat.com | sangtac.com | Han-Viet.com
©2002-2024 vny2k.com