Ziendan TiengViet
TRANGNHÀ VNY2K
TRANGCHỦ   Ghidanh   Ðăngnhập   Danhsách thànhviên
Xem thưriêng   Banquảntrị   Tìmkiếm   Thắcmắc chung

Từnguyên: (1) rétbuốt, (2) giábuốt, (3) buốtrét, (4) buốtgiá
:: Diễnđàn tiếngViệtTừnguyên tiếngViệtNguồngốc Hán
Tácgiả
Tiểumục bàiđăng trước | bàiđăng kế »
dchph

Ziendan.net

Hồsơ
Gianhập: Nov.15.2002
Nơicưtrú: Global Village
Trìnhtrạng: [hiệntại không cómặt trên diễnđàn]
IP: IP ghinhập
Từnguyên: (1) rétbuốt, (2) giábuốt, (3) buốtrét, (4) buốtgiá

Meaning : intense cold, frigid, freezing...


Vh @# QT 淒薄 qībó (thêbạc)

(1) thê, (2) rét, (3) giá [ QT 淒 (凄) qī < MC chiej < OC *shjə:j ]
(1) bạc, (2) ban, (3) bé, (4) mỏng, (5) buốt [ QT 薄 bó, bò, báo < MC bʌk, phʌk < OC *bak, *baːɡ, *phak ]

****Guoyu Cidian: 淒薄 qībó 寒涼。 晉.陶淵明〈和劉柴桑〉詩:「谷風轉淒薄,春醪解飢劬。」


- Ngườihiệuđính: dchph vào ngày Jan.3.2021, 08:39 am

-----------------------------

Jan.2.2021 16:26 pm
Ðềtài nầy đãcó 0 bàitrảlời kểtừ Jan.2.2021.
Xếp đềtài nầy vào mục cần theodõi  Email cho ngườiquen  In đềtài nầy ra giấy

Trảlời nhanh

NOT ALL THE CHINESE RULERS LEARN THE SAME THE LESSONS OF VIETNAM'S HISTORY. LET'S TEACH THEM ANOTHER ONE, A CHINA 911 STYLE!
Flag counter for this page only -- reset 06262011

Diễnđàn cổvũ sửađổi cáchviết ChữViệt2020 mới!
ziendan.net | vny2k.com | hocthuat.com | sangtac.com | Han-Viet.com
©2002-2024 vny2k.com