Printable Version


+-+ Từnguyên tiếngViệt
|---+ Nguồngốc Hán
+-----+ Topic: Từnguyên: (1) rétbuốt, (2) giábuốt, (3) buốtrét, (4) buốtgiá by dchph


Author: dchph posted on 1/2/2021 4:26:15 PM

Meaning: intense cold, frigid, freezing...


Vh @# QT 淒薄 qībó (thêbạc)

(1) thê, (2) rét, (3) giá [ QT 淒 (凄) qī < MC chiej < OC *shjə:j ]
(1) bạc, (2) ban, (3) bé, (4) mỏng, (5) buốt [ QT 薄 bó, bò, báo < MC bʌk, phʌk < OC *bak, *baːɡ, *phak ]

****Guoyu Cidian: 淒薄 qībó 寒涼。 晉.陶淵明〈和劉柴桑〉詩:「谷風轉淒薄,春醪解飢劬。」

End of Printable Version


NOT ALL THE CHINESE RULERS LEARN THE SAME THE LESSONS OF VIETNAM'S HISTORY. LET'S TEACH THEM ANOTHER ONE, A CHINA 911 STYLE!
Flag counter for this page only -- reset 06262011

Diễnđàn cổvũ sửađổi cáchviết ChữViệt2020 mới!
ziendan.net | vny2k.com | hocthuat.com | sangtac.com | Han-Viet.com
©2002-2024 vny2k.com