TRANGNHÀ VNY2K |
|
'Chim Kêu' -- Bàithơ Thứnhất trong 'Kinhthi' | |||
|
Tácgiả |
| ||||||||||||||||
|
'Chim Kêu' -- Bàithơ Thứnhất trong 'Kinhthi'
Shījīng -- Zhōunán -- Guān Jū Guānguān jūjīu, zài hé zhī zhōu. Yăotiăo shūnǚ, jūnzi hàoqíu. Cēncī xìngcài, zuǒyòu líu zhī. Yǎotiǎo shūnǚ, wùmèi qíu zhī. Qíuzhībùdé, wùmèi sīfú. Yōuzāi yōuzāi, zhǎnzhuǎnfǎncè. Yǎotiǎo shūnǚ, qínsèyǒuzhī. Cēncī xìngcài, zuǒyòu cǎi zhī. Yǎotiǎo shūnǚ, qínsè yǒuzhī. Cēncī xìngcài, zuǒyòu mào zhī. Yǎotiǎo shūnǚ, zhōnggǔyuèzhī. Thikinh -- Châunam -- Chim Kêu dchph dịch. Chim kêu bóicá, ngoài sông trên cồn. Yểuđiệu thụcnữ, quântử haycần. Rausúng mọctràn, chảytrôi theo làn. Yểuđiệu thụcnữ, ngủmơ cầu thấy. Cầuđâuđượcnấy, ngủmơ thôiđấy. Đẩyđưa đưađẩy, lănquatrởdậy. Yểuđiệu thụcnữ, sắccầmgiaingẫu. Rausúng mọctràn, hái sạchsànhsanh. Rausúng mọctràn, nhổ làm móncanh. Yểuđiệu thụcnữ, trốngchuôngnhãnhạc. ----------------------------- | ||||||||||||||||
Jun.22.2024 07:46 am |
| ||||||||||||||||
Ðềtài nầy đãcó 0 bàitrảlời kểtừ Jun.22.2024. |
| Xếp đềtài nầy vào mục cần theodõi Email cho ngườiquen In đềtài nầy ra giấy
| |
|