Printable Version


+-+ Sángtác - dịchthuật
|---+ Dịchthuật - songngữ
+-----+ Topic: 'Chim Kêu' -- Bàithơ Thứnhất trong 'Kinhthi' by dchph


Author: dchph posted on 6/22/2024 7:46:28 AM


《詩經 · 周南 · 關雎》

關關 雎鳩, 在 河 之 洲.
窈宨 淑女, 君子好逑.
參差 荇菜, 左右 流 之.
窈窕 淑女, 寤寐 求 之.
求之不得, 寤寐 思服.
悠哉 悠哉, 輾轉反側.
窈窕 淑女, 琴瑟友之.
參差 荇菜, 左右 采 之.
窈窕 淑女, 琴瑟友之.
參差 荇菜, 左右 芼 之.
窈窕 淑女, 鐘鼓樂之.


Shījīng -- Zhōunán -- Guān Jū

Guānguān jūjīu, zài hé zhī zhōu.
Yăotiăo shūnǚ, jūnzi hàoqíu.
Cēncī xìngcài, zuǒyòu líu zhī.
Yǎotiǎo shūnǚ, wùmèi qíu zhī.
Qíuzhībùdé, wùmèi sīfú.
Yōuzāi yōuzāi, zhǎnzhuǎnfǎncè.
Yǎotiǎo shūnǚ, qínsèyǒuzhī.
Cēncī xìngcài, zuǒyòu cǎi zhī.
Yǎotiǎo shūnǚ, qínsè yǒuzhī.
Cēncī xìngcài, zuǒyòu mào zhī.
Yǎotiǎo shūnǚ, zhōnggǔyuèzhī.

Thikinh -- Châunam -- Chim Kêu
dchph dịch.

Chim kêu bóicá, ngoài sông trên cồn.
Yểuđiệu thụcnữ, quântử haycần.
Rausúng mọctràn, chảytrôi theo làn.
Yểuđiệu thụcnữ, ngủmơ cầu thấy.
Cầuđâuđượcnấy, ngủmơ thôiđấy.
Đẩyđưa đưađẩy, lănquatrởdậy.
Yểuđiệu thụcnữ, sắccầmgiaingẫu.
Rausúng mọctràn, hái sạchsànhsanh.
Rausúng mọctràn, nhổ làm móncanh.
Yểuđiệu thụcnữ, trốngchuôngnhãnhạc.

End of Printable Version


NOT ALL THE CHINESE RULERS LEARN THE SAME THE LESSONS OF VIETNAM'S HISTORY. LET'S TEACH THEM ANOTHER ONE, A CHINA 911 STYLE!
Flag counter for this page only -- reset 06262011

Diễnđàn cổvũ sửađổi cáchviết ChữViệt2020 mới!
ziendan.net | vny2k.com | hocthuat.com | sangtac.com | Han-Viet.com
©2002-2024 vny2k.com