Ziendan TiengViet
TRANGNHÀ VNY2K
TRANGCHỦ   Ghidanh   Ðăngnhập   Danhsách thànhviên
Xem thưriêng   Banquảntrị   Tìmkiếm   Thắcmắc chung

Học Cấptốc tiếngTàu hạcấp!
:: Diễnđàn tiếngViệtSángtác - dịchthuậtDịchthuật - songngữ
Tácgiả
Tiểumục bàiđăng trước | bàiđăng kế »
dchph

Ziendan.net

Hồsơ
Gianhập: Nov.15.2002
Nơicưtrú: Global Village
Trìnhtrạng: [hiệntại không cómặt trên diễnđàn]
IP: IP ghinhập
Học Cấptốc tiếngTàu hạcấp!


  • 請客 送禮, 謀求 特權, 貪圖 享受 等等 是 中國封建 制度 留下來 的 禍害 文化 不可磨滅 不正之風 遺產 給後世. Qǐngkè sònglǐ, móuqíu tèquán, tāntú xiǎngshòu děngděng shì Zhōngguó fēngjiàn zhìdù líuxiàlái de huòhài wénhuà bùkěmómiè bùzhèngzhīfēng yíchǎn gěi hòushì. (Mờikhách và tặngquà, tìmkiếm đặcquyền, thamlam hưởngthụ, ... là những disản cóhại khôngthểxoánhoà của chếđộ phongkiến ​​Trungquốc đểlại cho đờisau.)
  • 《禮記·樂記》: '然後 聖人 作為 父子 君臣, 以為 紀綱. 他們 就是 現在 共產黨 的 禍害 源自!' ''Lǐjì · Yèjì'': 'Ránhòu shèngrén zuòwéi fùzǐ jūnchén, yǐ wéi jìgāng.' Tāmen jìushì xiànzài gòngchǎndǎng de hùohài yuánzì! (''Lễký - Nhạcký'': 'Rồi đám thánhđâm nầy đặtra quanhệ bốcon quânthần, tạothành kỷcương. (Bọnchúng là nguồngốc của Đảng Cộngsản ănhại ngàynay!) )
  • 他 一聽到 這 噩耗 川普聲音, 憤怒 心潮澎湃, 難以 平息. Tā yī tīngdào zhè èhào Chuānpǔ shēngyīn, fènnù xīncháopéngpài, nányǐ píngxí. (Nó mỗikhi nghetiếng thằng chếtdịch Trump, tâmtưtuôntrào phẩnnộ, khógiữ bìnhtỉnh.)
  • 川普 是 第一 美國 總統 簽署 最 多 的 行政命令. Chuānpǔ shì dìyī Měiguó zǒngtǒng qiānshǔ zuìduō de xíngzhèng mìnglìng. (Trump là tổngthống nướcMỹ đầutiên ký nhiều sắclệnh tổngthống nhất.)
  • 川普 開始 組織 暗势力 為了 被 淘汰 以後 保護 自己. Chuānpǔ kāishǐ zǔzhī àn shìlì wèile bèi táotài yǐhòu bǎohù zìjǐ. (Trump bắtđầu tổchức thếlựcngầm để bảovệ mình khi bị đàothải.)
  • 二十年 四月 爭選 總統 的 拜登 曾經 說過 要是 他 被 選 當 總統, 他 不會 除罪 前任 總統 川普 的 所有 罪行. Èrshí nián sì yuè zhēngxuǎn zǒngtǒng de Bàdēng céngjīng shuōguò yàoshi tā bèi xuǎn dāng xuǎn zǒng, tā bù huì chú zuì qiánrèn Zǒngtǒng Chuuānpǔ de suǒyǒu zuìxíng. (Biden, người tranhcử tổngthống vào ThángTư năm '20, đãtừng nóirằng nếu đượcbầu làm tổngthống, ông sẽ không xoátội mà cựu tổngthống tiềnnhiệm Trump đã phạmphải. )
  • 川普 與 敵人 相通,果然 是 普丁 矣!Chuānpǔ yú dírén xiāngtōng, guǒrán shì Pǔdīng yǐ! (Lão Trump thôngđồng với kẻthù, quảnhiên là thằng Putin!)
  • 川普 是 一個 可怕 的 人物. Chuānpǔ shì yīgè kěpà de rénwù. (Trump là một nhânvật đángsợ.)
  • 川普 在 他 2020 徵選 運動 開始 耍無賴! Chuānpǔ zài tā 2020 zhēng xuǎn yùndòng kāishǐ shuǎwúlài! (BốChum trongcuộc vậnđộng tranhcử 2020 bắtđầu chơisỏlá!)
  • 拜登 民主 投票 成功, 喪鐘 告終 川普 獨裁 制度. Bàidēng mínzhǔ tóupiào chénggōng, Chuānpǔ dúcái zhōngyú sāngzhōng. (Bỏphiếu Biden dânchủ thànhcông, chuôngtang chấmdứt chếđộ độctài Trump. )
  • 一直到 他 終身 下場 的 2020 年底, 幾乎 全世界 媒體 都 對待 老川普 在 美國 正場 上 像 一個 土棍 . Yīzhídào tā zhōngshēn xiàchǎng de èrlíngèrlíng niándǐ jīhū quán shìjiè méitǐ dōu duìdài lǎo Chuānpǔ xiàng yīgè tǔgùn zài Měiguó zhèngchǎng shàng. (Chotới lúc gã chungthân rơiđài cuối năm 2020, cơhồ các cơquantruyềnthông cảthếgiới đều đốixử Lão Chum giốngnhư một kẻ cônđồ trên chínhtrường nướcMỹ.)
  • 川普 這個 小醜 真 會 詼諧. Chuānpǔ zhège xiǎochǒu zhēnshi huīxié. (Tênhề Chumbể nầy thậthay khôihài.)
  • 二零二一年 一月 六日 的 華盛頓 國會大廈 叛亂 發生 是 川普 親手 助長 地. Èrlíngèryī nián yīyuè lìurì de Huáshèngdùn Guóhuì Dàshà pànluàn fāshēng shì Chuānpǔ qīnshǒu zhùzhǎng de. (Cuộcphảnloạn xảyra ở Toànhà Quốchội ở Hoathịnhđốn vào ngày 6 thángmột 2021 là do chínhtay tộiphạm Chumbể đỡđầu.)
  • 看看 川普, 普京, 習近平 那 三 副 撒但 嘴臉, 真 教人 噁心!Kàn Chuānpǔ, Pǔjīng, Xí Jìnpíng nà sān fù Sādàn zuǐliǎn, zhēn jiào rén ěxīn! (Nhìncoi ba bộmặt như Satăng của Trump, Putin và Sụt Cặc Bình, thậtlà nhờmtởm!)
  • 習近平 在 追求 個人權力 的 過程中, 拒絕了 鄧小平 的 經濟改革 道路, 並 將 共產黨 變成了 一個 唯唯諾諾 的 集合體. Xí Jìnpíng zài zhuīqíu gèrén quánlì de guòchéng zhōng, jùjuéle Dèng Xiǎopíng de jīngjì gǎigé dàolù, bìng jiāng Gòngchǎndǎng biànchéngle yīgè wěiwěinuònuò de jíhé tǐ. (Trong quátrình theođuổi quyềnlực cánhân, Tập Cận Bình đã cựtuyệt đườnglối cảicáchkinhtế của Đặng Tiểu Bình, sẽ biến Đảng Cộngsản thành một tậphợpthể gọidạbảovâng.)
  • 昔日 中國 極窮 父母 為 兒女 訂婚 常 割衿 一角 以 當 信物. Xīshí Zhōngguó jíqióng fùmǔ wèi érnǚ dìnghūn cháng gējīn yījiǎo yǐ dàng xìnwù. ( Ngàyxưa nước Tàu nghèokhổ bốmẹ thường cắtchăn mộtgóc để làm tínvật đínhhôn cho concái.)
  • 中國貨 質量差. Zhōngguóhuò zhíliàngchà (Hàng Trungquốc chấtlượngkém.)
  • 中國 政策 的 招式 變化多端. Zhōngguó zhèngcè de zhāoshì biànhuà duōduān. ( Các chiêuthức trong chínhsách của Trungquốc biếnhoáđủtrò.)
  • 中國 許多 高球 名將 都是 從 球童 出身. Zhōngguó xǔduō gāoqiú míngjiàng dōu shì cóng qiú tóng chūshēn. (Nhiềutay caothủ đánhgôn nướcTàu xuấtthân từ thuở nhặtbanh.)
    感謝 神 懲罰 中國 又 進入 武漢 冠狀病毒肺炎 疫情 橫行 無 解禁 之 日. Gǎnxiè Shén chéngfá Zhōngguó yòu jìnrù Wǔhàn guānzhuàngbìngdúfèiyán yìqíng héngxíng wú jiějìn zhī rì. (Cảmtạ Trời đã trừngphạt nướcTàu cho bướcvào ngày mà dịchbệnh viêmphổi coronavirus Vũhán hoànhhành cho nước nầy sẽ khôngthấyđược ngày dỡbỏlệnhcấm.)
  • 中國人 說 越南人 是 白眼狼, 而 他們 可 忘記了 他們 的 政府 是 歷史上 就是 虎視眈眈 什麼時候 都 想 鮮吞生吃 那 南方 小國, 她 國土 本來 是 位於 華南 洞庭湖 地域 被 北方 胡人 今日 稱為 支那 侵略 趕走 已久。 Zhōngguórén shuō Yuènánrén shì báiyǎnláng, ér tāmen kě wàngjìle tāmen de zhèngfǔ shì lìshǐ shàng jìushì hǔshìdāndān shénmeshíhòu dōu xiǎng xiāndūnshēngchī nà Nánfāng xiǎoguó, tā guótǔ běnlái shì wèiyú Huánán Dòngtínghú dìyù bèi Běifāng húrén jīnrì chēngwèi Zhīna qīnlüè gǎnzǒu yǐjǐu. ( NgườiTrungquốc cholà ngườiViệtnam vongânbộinghĩa, nhưng bọnhọ đã quênmấtlà chínhphủ bọnhọ trongsuốt lịchsử baogiờ cũng chằmchằmnhưcọp muốn ăntươinuốtsống tiểuquốc phươngNam kia, nguyên lãnhthổ nước nầy vốnlà toạlạc tại vùng Độngđìnhhồ bị bọn Bắcphương rợHồ ngàynay gọilà Chinazi xâmlấn đuổichạy đãlâu.)
  • 如果 中國 不幫 共產 北越 打敗 南越,越南 現在 一定 是 一個 先進 的 國家。六十年代 的 南越 比 中國 當年 發展 好多。Rúguǒ Zhōngguó bù bāng gòngchǎn Běiyuè dǎ Nányuè, Yuènán xiànzài yīdìng shì yīgè xiānjìn de guójiā. Lìushí niándài de Nányuè bǐ Zhōngguó dāngnián fāzhǎn hǎoduō. ( Nếu Trungquốc khônggiúp Cộngsản BắcViệt đánhbại Nam Việtnam, thì Việtnam bâygiờ nhấtđịnh là một quốcgia tiêntiến. Miền Nam Việtnam trong thậpniên 1960 pháttriển tốt hơn nhiều sovới Trungquốc hồiđó.)
  • 中國 出生率 越來越低, 對於 全世界 這是 好事 啊. Zhōngguó chūshēnglǜ yuè lái yuè dī, duìyú quán shìjiè zhè shì hǎoshì a. ( Tỷlệ sinhsản ở Trungquốc ngàycàng xuốngthấp, đólà một điềuhay cho cảthếgiới.)
  • 中國 留守兒童 的 現象 是 被 遺棄 在 鄉下 的 孩子 因為 父母 要 去 城裡 打工 是 很 普遍. Zhōngguó líushǒu'értóng shì bèi yíqì zài xiāngxià de háizi yīnwèi fùmǔ yào qù chénglǐ dǎgōng shì hẽn pũbiàn. ( Ở Trungquốc hiệntượng bỏrơitrẻem ở nhàquê là để chamẹ ra thànhphố đilàm rất phổbiến.)
  • 中國 封建 那個 官家 房屋 都有 安裝 便門 以 留給 他們 家庭 逃走 朝廷 翻臉 想 澄清 追殺 時 的 一條生路. Zhōngguó fēngjiàn guānjiā fángwū dōuyǒu ānzhuāng biànmén yǐ líugěi tāmen jiātíng táozǒu cháotíng fānliǎn xiǎng chéngqīng zhuīshā de yītiáo shēnglù. ( NướcTàu thờiphongkiến nhànào có người làmquan đềucó gắn cửaphụ đểcho giađình họ cóthể tẩuthoát đểkhi triềuđình lậtlọng thanhtrừng truysát hầu tìm một lốithoát.)
  • 孩子們, 全世界 有 數百萬 人 死於 2019 Covid 病毒 已 確定 是 從 中國 湖北 武漢 生化驗室 洩露 出來的, 你們 永遠 要 記住 這 仇恨 要报啊!Háizimen, quán shìjiè yǒu shùbǎiwàn rén sǐ yú 2019 Covid bìngdú yǐ quèdìng shì cóng Zhōngguó Húběi Wǔhàn shēnghuàyànshì xièlòu chūlái de, nǐmen yǒngyuǎn yào jìzhù, zhè chóuhèn yào bào a! (Cáccon mến, hàngtriệu người trên khắpthếgiới đã chết vì virút Covid 2019, điềuđó đã được xácnhận rằng nó đã bị ròrỉ từ Phòngthínghiệm Sinhhóa Vũhán ở Hồbắc, Trungquốc, cácon phải luôn ghinhớ mối hậnthù này để báothù!)



    - Ngườihiệuđính: dchph vào ngày Aug.26.2021, 08:05 am

    -----------------------------

Aug.10.2021 11:05 am
Ðềtài nầy đãcó 0 bàitrảlời kểtừ Aug.10.2021.
Xếp đềtài nầy vào mục cần theodõi  Email cho ngườiquen  In đềtài nầy ra giấy

Trảlời nhanh

NOT ALL THE CHINESE RULERS LEARN THE SAME THE LESSONS OF VIETNAM'S HISTORY. LET'S TEACH THEM ANOTHER ONE, A CHINA 911 STYLE!
Flag counter for this page only -- reset 06262011

Diễnđàn cổvũ sửađổi cáchviết ChữViệt2020 mới!
ziendan.net | vny2k.com | hocthuat.com | sangtac.com | Han-Viet.com
©2002-2023 vny2k.com