Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
煙塵(1) khóisóng, (2) khóibụi 煙塵 yānchén (yêntrần) [ Viet. 'khóibụi' @&# '粉氣 fěnqì (phấnkhí)' | Vh @ QT 煙塵 yānchén \ Vh @ 塵 chén ~ sóng | QT 煙 (烟) yān, yīn < MC ʔien < OC *ʔīn | Pt 烏前 || QT 塵 chén < MC ɖin < OC *drjən || td. 唐 Táng (Đường) · 白居易 Bái Jūyí (Bạch Cư-Dị) 《長恨歌 Chánghèn Gē (Trườnghận Ca) 》 : '九重城闕煙塵生.' Jǐu chóng chéngquè yānchén shēng.' (Cửutrùng thànhquách vương khóisóng), 杜甫 Dù Fǔ (Đỗ Phủ) 《為農 Wēi Nóng (Làmnông) 》: '錦裡煙塵外,江村八九家。Jǐn lǐ yānchén wài, jiāng cūn bājǐu jiā. (Ngoài yêntrần làng gấm, xóm vensông vài nhà.) ] , mist and dust, smoke and dust, smoke, soot, dust, Also:, densely populated area,   {ID453088890  -   9/4/2017 8:40:10 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.