Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
聞聲(1) vănthanh, (2) nghetiếng, (3) tiếngtăm 聞聲 wénshēng (xănthanh) [ Vh @# QT 聞聲 wénshēng \ Vh @ 聞 wén ~ ngửi, nghe \ ¶ w- ~ ng- | QT 聞 wén, wèn (văn, vấn, vặn) < MC mün < OC *mǝn || QT 聲 shēng < MC ʂeŋ < OC *xeŋ || Handian: 聞聲 wénshēng (1) 聽到聲音。 前蜀 毛文錫《喜遷鶯》詞:“碧紗窗曉怕聞聲,驚破鴛鴦暖。” 李木庵《制憲》詩:“總纂加工宜努力,夢中刪稿尚聞聲。” (2) 聽到消息。柯岩《奇異的書簡·天涯何處無芳草》:“兒子的朋友聞聲也都搶著來傳閱。” (3) 聲名。 《南史·任昉傳》:“ 褚彥回嘗謂遙曰:'聞卿有令子,相為喜之,所謂百不為多,一不為少。'由是聞聲藉甚。” ] , heard about, well known, famous,   {ID453102649  -   6/25/2019 5:54:22 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.