Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
胃腸道(1) đườngtiêuhóa , (2) đườngruột 胃腸道 wèi​cháng​dào (vitrườngđạo) [ Viet. 'đườngtiêuhóa' @&# '消化道 xiāohuàđào' ~ Vh @#® QT 胃腸道 wèi​cháng​dào | QT 胃 wèi < MC yj < OC *wuj || QT 腸 cháng < MC ɖaŋ < OC *ɫaŋ | ¶ ch- ~ r-, j-(d-) || QT 道 dào (đạo, đáo) < MC djəw < OC *lhu:ʔ​ || td. 胃腸道化驗結果表明他死於晚餐後數小時。 Wèicháng dào huàyàn jiéguǒ biǎomíng tā sǐ yú wǎncān hòu shù xiǎoshí. (Kếtquả kiểmtra đườngtiêuhóa chothấyrằng ông quađời mộtvài giờ saukhi bữaăn tối.) ] , digestive tract, gastrointestinal tract,   {ID453105636  -   11/25/2018 4:25:25 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.