Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
問津(1) thămhỏi, (2) hỏithăm, (3) hỏihan 問津 wènjīn (vấntân) [ Vh @# QT 問津 wènjīn \ Vh @ 問 wèn ~ hỏi, @ 津 jīn ~ thăm, han (tl.) | QT 問 wèn < MC mʊn, ʋjyn < OC *mun, *mhǝns || QT 津 jīn < MC tɕin < OC cin || td. 退休人員的住房問題一直無人問津. Tuìxīu rényuán de zhùfáng wèntí yìzhí wúrén wènjīn. (Vấnđề nhàở của nhânviên viên vềhưu tớigiờ vẫn khôngcóai hỏihan.), 不敢問津 bùgăn wènjīn (khôngdám hỏithăm) ] , inquire about, inquiry, (usually used in the negative), make inquiries, (as about prices or the situation)   {ID453097547  -   4/21/2019 5:26:30 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.