Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) vỹ, (2) vi, (3) quạu 媁 wéi (vĩ) [ Vh @# QT 媁 wéi ~ ht. QT 韋 wéi, huí < MC wɨj < OC *whǝj | Shuowen: 不說皃。 从女韋聲。 羽非切. 清代段玉裁『說文解字注』 不說皃。 說今悅字。 恣也。 小徐有此二字。从女。 韋聲。 羽非切。十五部。 廣韵音威。 | Kangxi: 《廣韻》《集韻》𠀤於非切,音威。 美盛貌。 又《集韻》羽鬼切,音偉。義同。 又于非切,音圍。《說文》不悅貌。 || Handian: 媁 wéi (1) 不悅貌。 (2) 美貌。 ● 媁 wěi (1) 醜。 (2) 放縱自己。 ] , unhappy appearance, Also:, ugly,   {ID453103394  -   7/23/2017 8:36:36 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.