Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
齋莊 齋莊 zhāizhuāng (traitrang) [ Viet. '莊重 zhuāngzhòng (trangtrọng)' ~ Vh @# QT 齋莊 zhāizhuāng \ Vh @ 齋 zhāi | QT 齋 zhāi < MC *craj < OC *crǝj || QT 莊 zhuāng, zhuān, zhuàn ~ QT 裝 zhuāng, zhuàng, zhuān < MC tʂaŋ < OC *tʂraŋ || Handian: 齋莊 zhāizhuāng 嚴肅誠敬。 《史記·秦始皇本紀》:“遂登會稽宣省習俗,黔首齋莊,羣臣誦功。” 前蜀 杜光庭《羅天醮眾神祠》:“黍稷馨香,必虔於蠲潔;蘋蘩藴藻,克展於齋莊。” 清 龔自珍《辨仙行》:“我夢遊仙辨厥因,齋莊精白聽我云。” , formal, solemn, formality, solemnity,   {ID453112375  -   10/6/2019 8:01:47 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.