Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
陣子(1) độrày, (2) dạonầy, (3) dạonày, (4) gầnđây 陣子 zhèn​zi​ (trậntử) [ Vh @# QT 陣子 zhèn​zi​ \ Vh @ 陣 zhèn ~ gần 近 jìn (cận), dạo, 'độ' 度 dù | QT 陣 zhèn < MC trin < OC *drin || QT 子 zī, zǐ, zì, zí, zi, cí (tử, tý) < MC tsjɤ, tsjy < OC *cɑʔ, *cɑʔs || Handian: 陣子 zhèn​zi​ 一段時間。曹禺《北京人》第二幕:“她這陣子在屋里幹什麼?”|| td. 歐陽山 Ouyáng Shān (Âdương Sơn)《苦鬥 Kǔ Dòu (Đấu Khổ)》七二 Qī'èr (Bảy Hai) :“你真是鬼靈精!這陣子你跑到哪裡去了呢?”Nǐ zhēshì guǐlíngjīng! Zhè zhènzi nǐ păo dào náli qù le ne? (Mầy cái đồ yêutinh nầy! Độrày mầy bỏ điđâu ngõ nào rồi?), 前陣子 qián zhèn​zi ​ (khoảng gầnđây) ] , period of time, recently,   {ID453094509  -   1/29/2020 9:28:34 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.