Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) trặc, (2) đen 緇 zī (trặc) [ Vh @ QT 緇 zī ~ QT 純 chún < MC dʒwin < OC *dhun | *OC 緇 甾 之 葘 ʔsrɯ | PNH: QĐ zi1, Hẹ zii1 | Shuowen: 《糸部》緇:帛黑色。从糸甾聲。 | Kangxi: 《康熙字典·糸部·八》緇:《廣韻》側持切《集韻》莊持切,𠀤音菑。《說文》帛黑色。《博雅》緇謂之皁。《釋名》緇,滓也。泥緇黑色者曰滓,此色然也。《詩·鄭風》緇衣之宜兮。《傳》緇,黑色。《周禮·冬官考工記·鍾氏》七入爲緇。《註》緅又復再染以黑,乃成緇矣。又《正韻》旨而切,音枝。義同。又《集韻》側几切,音𣐈。《韻會》壯仕切,音滓。《前漢·班固敘傳》涅而不緇。《註》師古曰:合韻音上聲。又《集韻》側吏切,音胾義同。 | Guangyun: 緇 葘 側持 莊 之 之 平聲 三等 開口 之 止 上平七之 tʂi tʃĭə tʃiə tʃie tʃɨ tʂɨ tʂɨ zhi1 cri trio 黑色繒也 || ZYYY: 純 唇 穿 真文撮 真文 陽平 撮口呼 tʂʰiuən || Môngcổ âmvận: (1) jÿun tʂyn 上聲, (2) zhÿun ʐyn 平聲 ] * , black silk, silk black, black, dark, Also:, Buddhists,   {ID453077438  -   6/24/2019 7:04:55 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.