Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
小過 小過 xiăoguò (tiểuquá) [ Vh @# QT 小過 xiăoguò || QT 小 xiăo < MC sjɜw < OC *sewʔ | Pt 私兆 | cđ MC 效開三上小心 || QT 過 guō, guò, huò (qua, quá) < MC kwʌ < OC *kwa:js | Pt 古臥 || td. 小過不改必將釀成大錯. Xiǎoguò bùgǎi bìjiāng niàngchéng dàcuò. (Lỗinhỏ khôngsửa tất sẽ ướm thành lỗito.), 記小過一支, 扣款一千元, 以示懲處. Jì xiăoguò yī zhī, kòukuăn yīqiān yuán, yǐ shì chéng​chǔ​. (Ghi lỗinhỏ một điểm, khấutrừ mộtngàn đồng, để làmgương việc xửphạt. ) , small fault, minor fault, small mistake,   {ID453098466  -   10/6/2019 8:49:43 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.