Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
菜子(1) hộtcải, (2) hạtcải 菜子 càizǐ (tháitử) [ Vh @# QT 菜子 càizǐ \ Vh @ 子 zǐ, ~ hạt, hột 核 hè (hạch) | QT 菜 cài (thái, thế) < MC chɤj < OC *shjə:ʔs || QT 子 zī, zǐ, zì, zí, zi, cí (tử, tý) < MC tsjɤ, tsjy < OC *cɑʔ *cɑʔs || Handian: 菜子 càizǐ (1) 泛指一般蔬菜的種子。 宋 楊萬里《夢種菜》詩:“菜子已抽蝴蝶翅,菊花猶著鬱金裳。” (2) 專指可以榨油的油菜子。 ] , vegetable seed, rapeseed,   {ID453106088  -   1/15/2019 12:03:38 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.