Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)
漢喃同源辭
Biênsoạn: dchph
Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.
Từnguyên | Những từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành. |
深藏 | (1) giấunhẹm, (2) giấukín, (3) chônkín, (4) chônsâu 深藏 shēncáng (thâmtàng) [ Vh @# QT 深藏 shēncáng | QT 深 shēn < MC ʂim < OC *ɫhjəm | cđ MC 深開三平侵書 || QT 藏 zàng, cáng, zāng (tàng, tạng) < MC tʂʌŋ < OC *dʑhaŋ, *dʑhaŋs || td. 他的感覺深藏心底. Tāde gănjué shēncáng zài xīndǐ. (Cảmgiác của nó chônsâu tận đáylòng.) ] , deeply hidden, hide secretly, enwomb, {ID453097351 - 10/13/2018 4:05:25 PM} |
Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).
Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.
Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.