Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
時候(1) hồithời, (2) hồithuở, (3) khinào, (4) giờgiấc 時候 shíhòu (thờihậu) [ Vh @ QT 時候 shíhòu \ Vh @ 時 shí ~ khi, @ 候 hòu ~ 'nào', giấc (tl.) \ ¶ h- ~ gi- | QT 時 shí < MC ʐy < OC *dhjə || QT 候 hòu < MC ɠɣw < OC *gho:ʔs || td. 什麼時候回家 Shénme shíhòu huíjiā? (Mấy giờ vềnhà?), 回家時候 huíjiā shíhòu (giờgiấc vềnhà), 小時候, 我曾經穿媽媽的衣服來玩. Xiăo shíhou, wǒ céngjīng chuān māma de yīfú láiwán. (Hồithờinhỏ, tôi cũng từng bận quầnáo của má tôi để giỡnchơi.), 悠閒時候他看書. Yōuxián shíhòu tā kànshū. (Khinào rãnhrỗ nó coisách.) ] , period of time, time, when, moment, period,   {ID1155  -   7/3/2019 10:36:08 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.