Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
慘 căn (thảm) [ QT 慘 căn < MC tʂam < OC *tʂjəm | *OC 慘 參 侵 慘 shluːmʔ | PNH: QĐ caam2, hẹcam3 | Tang reconstruction: tsǒm | Shuowen: 《心部》慘:毒也。从心參聲。| Kangxi: 《康熙字典·心部·十一》慘:《唐韻》《集韻》《韻會》《正韻》𠀤七感切,音黲。痛也。《詩·小雅》憂心慘慘。又毒也。《史記·酷吏傳贊》雖慘酷,斯稱其位矣。又《集韻》楚錦切,音墋。義同。又叶七各切,音錯。《詩·大雅》昊天孔昭,我生靡樂。視爾夢夢,我心慘慘。| Guangyun: 慘 慘 七感 清 覃 感 上聲 一等 開口 覃 咸 上四十八感 tsʰăm tsʰɒm tsʰᴀm tsʰɒm tsʰʌm tsʰəm tsʰəm can3 chomx coom 慘慼也說文毒也七感切八 || ZYYY: (1) 慘 清 監咸開 監咸 上聲 開口呼 tsʰam , (2) 慘 清 監咸開 監咸 去聲 開口呼 tsʰam || Môngcổ âmvận: (1) tsham tsʼam 上聲 , (2) shʰim ʂəm 去聲 ] ***** , miserable, wretched, cruel, inhuman, seriously, badly, tragic,   {ID453057579  -   3/1/2020 3:45:12 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003-2020. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.