Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
造就(1) nênviệc, (2) nênngười, (3) ratrò 造就 zào​jìu (tạotựu) [ Vh @# QT 造就 zào​jìu | QT 造 zào, cào, cāo < MC ʒaw < OC *ʒhʊʔ || QT 就 jìu < MC tɕjəw < OC *tʂuks | Pt 疾僦 || Handian: 造就 zàojìu (1) 培養使有成就。元劉壎《隱居通議·禮樂》:“雖勉自造就,力昭其苦心,使得崢嶸,略慰平生,而有不能也。” (2) 造詣,成就。蕭乾《鵬程》三:“如今,教會看他有造就,特意派他出洋留學去。” 製作成;製造成。柳青《銅牆鐵壁》第九章:“只要再造就乾糧,人們臨時可以最後收拾一下就離開村子。” ] (usually of young people), to train, bring up, contribute to, achievements, Also:, pay a visit to,   {ID453098523  -   3/18/2019 1:25:42 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.