Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
死去活來(1) dỡsốngngdỡchết, (2) nửasốngnửachết, (3) sốngđichếtdỡ, (4) chếtđisốnglại 死去活來 sǐqùhuólái (tửkhứhoạtlai) [ Vh @# QT 死去活來 sǐqùhuólái \ Vh @ 死 sǐ ~ chết, @ 去 qù ~ dỡ, nửa, @ 活 huó ~ sống {<~ cuộcsống 生活 shēnghuó}, @ 來 lái dỡ, nửa | QT 死 sǐ < MC sji < OC *sijʔ | cđ MC 止開三上旨心 || QT 去 qù (khứ, khử) < MC khə, kho < OC *khaʔ, *khaʔs | Pt 丘據, 丘舉 || QT 活 huó, guō (hoạt, quạt) < MC ɠwʌt, kwʌt < OC *ghwa:t | Pt 戶括 || QT 來 lái, lài, lāi (lai, lãi) < MC ljəj < OC *rjə:, *rjəs | Pt 洛哀 | cđ MC 蟹開一平咍來 ] (idiomatic), hovering between life and death, be half dead and half alive, half death, near death, suffer extreme distress, extreme tortorous sufferings,   {ID453089158  -   12/14/2019 4:05:14 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.