Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
擠兌 擠兌 jǐduì (tễđối) [ Viet. 'rúttiền' @ '取錢' @ 'qǔqián (thụtiền)' ~ Vh @# QT 擠兌 jǐduì | QT 擠 jǐ (tễ, tê) < MC tsaj < OC *tsɛj || QT 兌 (兑) duì, ruì, yuè (đối, đoái, đoài) < MC dwʌj, thwʌj < OC *ɬho:ts, *ɫho:ts || Guoyu Cidian: 擠兌 jǐduì 人群爭先恐後到金融機構兌取現金。 如:「銀行若發生財務危機,則容易引起客戶擠兌的風潮。」|| td. 經濟危機中,來銀行擠兌的人一直有增無減。Jīngjì wēijī zhōng, lái yínháng jǐduì de rén yìzhí yǒuzēng wújiǎn. (Trong cuộc khủnghoảngkinhtế, sốngười rúttiền ngânhàng ngàycàng khônggiảm.) ] * , a run on a bank, panic bank withdrawals, Also:, bump and discord,   {ID453116377  -   2/17/2019 11:17:07 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.