Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
左輪手槍(1) súngrulô, (2) súngruylô, (3) súnglục 左輪手槍 zuǒlúnshǒuqiāng (tảluânhữuthương) [ Viet. 'súng 槍 qiāng (thương)' + 'rulô, ruylô' <~ 'revolver' (French) ~ Vh @ QT 左輪手槍 zuǒlúnshǒuqiāng \ Vh @ 左輪 zuǒlún ~> ® 'lục', @ 手槍 hǒuqiāng ~> ® 'súng' || QT 左 zuǒ < MC cʌ < OC *ca:jʔ || QT 輪 lún < MC lwin < OC *run || QT 手 shǒu < MC ʂjəw < OC *ɫhuʔ || QT 槍 qiāng, chēng, chěng < MC tɕjaŋ, tɕjajŋ < OC *shaŋ, *shra:ŋ | Guoyu Cidian: 轉輪手槍 zhuànlúnshǒuqiāng 武器名。與槍管相連的部分有一輪狀彈巢,上有數個孔,可填裝子彈。扣動扳機時,彈巢隨之轉動,將子彈對準槍管,受撞針撞擊後發射出去。 ] *** , revolver,   {ID453077745  -   4/25/2019 12:45:16 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.