Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) tỉnh, (2) giếng 丼 jǐng (tỉnh) [ Vh @ QT 丼 jǐng ~ QT 井 jǐng < MC cjéŋ < OC *ceŋʔ | *OC (1) 丼 丼 談 黕 kloːmʔ' 集韻又義與𣿅合,吳方言作澸今字, (2) 丼 井 耕 井 skeŋʔ 說文井字 | PNH: QĐ zeng2, zing2, Hẹ ziang3 | Kangxi: 《康熙字典·丶部·四》丼:《廣韻》《集韻》《韻會》《正韻》𠀤同井。《說文》八家一井,象構𩏑形,丶𦉥之象也。《徐曰》𩏑,井垣也。周禮謂之井樹。古者以瓶𦉥汲。本作丼,省作井。又姓。又《集韻》都感切,音黕。投物井中聲。 | Guangyun: 丼 黕 都感 端 覃 感 上聲 一等 開口 覃 咸 上四十八感 tăm tɒm tᴀm tɒm tʌm təm təm tan3 tomx toom 姓也 || ZYYY: 井 井 精 庚青齊 庚青 上聲 齊齒呼 tsiəŋ || Môngcổ Âmvận: dzing tsiŋ 上聲 || Handian: 丼 jǐng ◎ 古同 “井”。 ] , a well, well, Also:, bowl of food,   {ID453114004  -   6/25/2019 6:48:47 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.