Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
貴價(1) quígiá, (2) đắtđỏ, (3) đắtgiá, (4) mắcmỏ 貴價 guìjià (quýgiá) [ Viet. 'đắtđỏ' <~ 'mắcmỏ' <~ Vh @ QT 貴價 guìjià \ Nh @ 價 jià ~ mỏ, đỏ (tl) | QT 貴 guì (quý, quí) < MC kwui < OC *kuts | cđ Mc 止合三去未見 | ¶ gu- (qu-, w-) ~ m-, g- ~ đ- : td. 望 wàng (vọng) mong || QT 價 jià, jiè, jie < MC ka < OC *krajʔs ~ QT 賈 jià, jiă, gǔ (giá, giả, cổ) || Handian: 貴價guìjià 舊稱對方僕從、來使的敬語。 《歧路燈》第四八回:“因向王經千道:' 王二爺賬底,想不曾帶來,就差貴價到寶號裡,問伙計們,把譚爺這宗賬抄的來,或把原約捎來。'”《黃繡球》第二五回:“不想帶著的那位貴價,走上去就打人。” ] , respectable title address to envoys in ancient times, (Viet), expensive price, valuable, of high value, precious,   {ID453084257  -   1/20/2019 8:25:27 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.