Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
月暈(1) vầnggiăng, (2) ánhtrăng, (3) ánhgiăng, (4) vầngtrăng 月暈 yuèyùn (nguyệtvựng) [ Vh@ # QT 月暈 yuèyùn \ Vh @ 暈 yù ~ ánh 映 yìng | QT 暈 yùn < MC hwjən < OC *wjərs | cđ 臻合三去問云 || trăng < giăng QT 月 yuè < OC*nzwjet the moon, @ tháng 月 yuè MC jwjat < AC *jwot | cáchđọc MC 山合三入月疑 | giăng < trăng | nếu âm yuè tươngứng với trăng /ʈjəŋ/ thì âm này cũng cóthể biếnthành tháng /thaŋ) | Ghichú: Trong tiếngViệt thếkỷ 16 có từ 'blời', 'blăng'. Hai từ nay cóthể là do sự phátriển và biếnâm từ mặttrời và mặttrăng và ngượclại vì âm /b/ có khảnăng biếnthành 'mặt'. Trongkhiđó, giời, QT rì , và giăng QT yuè, có sựtươngứng gi- với r- và y-, gần với âm nh-, j-, jh- và ng- trong từ HánViệt nhật and nguyệt, QÐ /jat/ and /jit/. | ¶ y- ~ tr- : 羭 yú (du) trừu. 'vầngtrăng cũng cóthể chora 'mặttrăng'. || x. bầnthần ] (as seen with a ring around) the moon,   {ID12603  -   5/12/2019 3:06:44 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.