Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) mạch, (2) mịch 貘 mò (mạch) [ Vh @ QT 貘 mò ~ ht. QT 莫 mò (mạc, mộ, mạch, bá) < MC mʌk < OC *māk | *OC 貘 莫 鐸 陌 mraːɡ | PNH: QĐ mak6, mok6, Hẹ met8 | Shuowen: 《豸部》貘:似熊而黃黑色,出蜀中。从豸莫聲。| Kangxi: 《康熙字典·豸部·十一》貘:《唐韻》《集韻》《韻會》《正韻》𠀤 莫白 切,音 陌。《爾雅·釋獸》貘,白豹。《註》似熊,小頭𤷒脚,黑白駁,能舐食銅鐵及竹骨,骨節强直,中實少髓,皮辟濕。《說文》似熊而黃色,出蜀中。《正字通》貘齒最堅,以鐵鎚之,鐵皆碎落。火不能燒,惟羚羊角能碎之。《神異經》:南方有獸,毛黑如漆,食鐵飮水,名齧鐵。《拾遺記》昆吾山狡兔,形如兔,雄黃雌白,食丹石銅鐵。昔吳王武庫兵器悉盡,掘地得二兔,一白一黃,腹內皆鐵,取鑄爲劒,切玉如泥,皆貘類也。又蘇頌曰:唐世畫貘爲屛。《白居易·貘屛贊序》生南方山澤中,圖其形辟邪。《韻會》貘,狼屬。通作貊。𤷒脚,庳脚。短脚。| Guangyun: 貘 陌 莫白 明 陌二開 陌 入聲 二等 開口 庚 梗 入二十陌 mɐk mɐk mɐk mak mɣæk mɯak maɨjk mo4 mrak meak 食鐵獸似熊黃黒色一曰白豹 || Handian: 貘 mò 〈名〉 產於南美、中美、馬來亞 和 蘇門答臘 的 幾種 貘科 的 大型 奇蹄 類動物, 身體 笨重 缺毛, 鼻吻 部 延長 成為 一條 靈活 的 短 象鼻, 尾 退化, 四肢 短粗, 前趾 四, 後趾 三, 主要 屬於 夜行性 , 膽小 而 溫順, 常 出 沒於 近 水 的 密林 中. ] *** , tapir, panther, leopard,   {ID453067129  -   10/14/2019 12:50:11 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.