Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
傾聽(1) nghengóng, (2) lắngnghe 傾聽 qīngtìng (khuynhthính) [ Vh @# QT 傾聽 qīngtìng \ Vh @ 傾 qīng ~ ngóng | QT 傾 qīng < MC khjweŋ < OC *khʷeŋ || QT 聽 tìng < MC thieŋ < OC *ɫhe:ŋ || Guoyu Cidian: 傾聽 qīngtīng 側耳細聽。 南朝宋.鮑照.登廬山詩二首之二:「傾聽鳳管賓,緬望釣龍子。」 薛仁貴征遼事略:「左右兵士引總管至仁貴帳外,側耳傾聽仁貴帳中彈劍作歌。」 || x. 聆聽 língtìng (lắngnghe) ] *** , listen for motion, listenattentively, listen, to hark,   {ID453068810  -   6/19/2019 3:15:36 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.