Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
鴻溝(1) Hồngcâu, (2) kênhrộng, (3) conkênh, (4) cáchkhoảng, (5) khoảngcách 鴻溝 hóng​gōu​ (hồngcâu) [ Vh @# QT 鴻溝 hóng​gōu​ | QT 鴻 hóng < MC ɣuŋ < OC *ghoŋ || QT 溝 gōu, kòu, găng < MC kɤw < OC *ko: | Pt 古侯 | ¶ g- ~ k- (c-), h- | PNH: QĐ gau1 || Ghichú: trong lịchsử 'Hồngcâu' còn là tên cũ của một conkênh ở Tỉnh Hànam, Trunghoa, chiacách hai phe Hán 漢 và Sở 楚. || td. 他認為自己與父母之間有不可逾越的鴻溝. Tā rènwéi zìjǐ yǔ fùmǔ zhījiān yǒu bùkěyúyuè de hónggōu (Nó tựmình nhậnthấy cái khoảngcách giữa nó và bốmẹ là khôngthểvượqua.) ] , wide gap, gap, gulf, chasm, Also: (literary), Honggou, name of old canal in Henan that formed the border between enemies Chu 楚 and Han 漢.   {ID453096768  -   1/28/2019 5:21:06 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.