Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
溷淆(1) hỗnhào, (2) lẫnlộn, (3) hỗnláo, (4) hỗnxược, (5) láoxược 溷淆 húnxiáo (hỗnhào) [ Vh @ QT 溷淆 húnxiáo, hùnyáo ~ QT 溷肴 hùnyáo ~ QT 渾殽 hùnyáo ~ QT 混淆 hùnxiáo | QT 溷 hún ~ ht. QT 渾 (混) hún, hùn < MC xɦn < OC *ɣwən || QT 淆 xiáo​, yáo ~ ht. QT 肴 (餚) yáo, xiáo < MC ɣaw < OC *ghrāw || Guoyu Cidian: 混淆 hùnyáo (1) 雜亂無別。 抱朴子.外篇.尚博:「真偽顛倒,玉石混淆。」三國演義.第十八回:「紹是非混淆,公法度嚴明。」或作「溷肴」、「溷淆」、「渾殽」。 (3) 擾亂觀念、事物,使人無法分辨。 二十年目睹之怪現狀.第九十八回:「布散謠言,混淆是非。」 ] *** , obscure, confuse, mix up, blur, Also:, mislead, (Viet.), have no manner, misbehavor, impolite,   {ID453117376  -   11/11/2018 6:02:18 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.