Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
昏沉 昏沉 hūnchén (hôntrầm) [ Vh @# QT 昏沉 hūnchén \ Vh @ 沉 chén ~ 'choáng', @ 昏 hūn ~ 'váng' | § QĐ fan1 /fajŋ/ | QT 昏 (婚, 昬, 曛) hūn, hùn, mǐn < MC xon < OC *smǝ̄n, *smǝ̄n || QT 沈 (沉) shěn, chén, chěn, zhèn, tán (trầm, thẩm, trấm) < MC ɗim < OC *dhrjəm || Guoyu Cidian: 昏沉 hūnchén (1) 神智不清,眼睛昏花。 元.岳伯川.鐵拐李.第二折:「這一會覺昏沉上來,你扶著我者。」 三國演義.第九十九回:「吾自覺昏沉,不能理事。」 (1) 昏暗不明。 如:「夜色昏沉」。 ] , lethargic, murky, dizzy, dazed, befuddled,   {ID453113780  -   2/18/2019 4:04:04 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.