Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) giáng, (2) hồng 絳 jiàng (giáng) [ Vh @ QT 絳 jiàng < MC kauŋs < OC *krūŋs | *OC 絳 夅 終 絳 kruːŋs | PNH: QĐ gong5,Hẹ gong5 | Tang reconstruction: gàng | Shuowen: 《糸部》絳:大赤也。从糸夅聲。| Kangxi: 《康熙字典·糸部·六》絳:《廣韻》《集韻》《韻會》《正韻》𠀤古巷切,音降。《說文》大赤也。《釋名》絳,工也。染之難得色,以得色爲工也。《急就篇註》絳,古謂之纁。《左思·吳都賦》綸組紫絳。《註》絳,絳草也。出臨賀郡,可以染。又地名。《左傳·莊二十六年》士蔿城絳。《註》絳,晉所都也,今平陽絳邑縣。又水名。《史記·魏世家》絳水可以灌平陽。《註》絳水,源出絳山。| Guangyun: 絳 絳 古巷 見 江 絳 去聲 二等 開口 江 江 去四絳 kɔŋ kɔŋ kɔŋ kɔŋ kɣʌŋ kɯɔŋ kaɨwŋ jiang4 krungh keonq 赤色又州詩譜云晉穆侯遷都於絳曾孫孝侯改爲翼翼晉之舊都後獻公又命爲絳邑秦爲河東郡後魏置東雍州周爲絳州又姓古巷切五 || ZYYY: 絳 絳 見 江陽齊 江陽 去聲 齊齒呼 kiaŋ || Môngcổ âmvận: gÿang gyang kjaŋ 去聲 ] ** , purple-red, deep red, Also:, Jiang, name of a river in Shanxi Province, China   {ID453063708  -   5/27/2019 1:49:39 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.