Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
假日 假日 jiàrì (giánhật) [ Vh @# QT 假日 jiàrì \ Vh @ 假 jià ~ nghỉ | Vh @ QT 假 jiă, jià (giả, giá) < MC kia: < OC *kaɨ, *kɛ | ¶ j- ~ ngh- || QT 日 rì < MC rit < OC *ɲit < PC **nĭj || td. 清和家經營的是開放草莓園, 每逢假日進園採果的遊客如織。 Qīnghé jiā jīngyíng de shì kāifàng cǎoméi yuán, měi féng jiàrì jìn yuán cǎi guǒ de yóukè rú zhī. (Nhà Thanhhoà cho mởcửa kinhdoanh vườn dâu, mỗikhi tới ngàynghỉ là dukhách nườmnượp vào hái quả .) ] , non-working day, holiday, day-off,   {ID453063440  -   10/13/2018 8:40:31 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.