Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)
漢喃同源辭
Biênsoạn: dchph
Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.
Từnguyên | Những từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành. |
遹 | (1) duất, (2) thuật, (3) vất, (4) vứt, (5) theo [ 遹 yù (duất) *]: (, follow, comply with, obey, in accordance with, Also:, shun, avoid, Yu, family surname of Chinese origin,) {ID453075665 - 11/29/2023 10:15:39 PM} |
Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).
Copyrights ©2003-2020. All rights reserved.
Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.