Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) chinh, (2) kẻng, (3) chiêng 錚 zhēng (chinh) [ Vh @ QT 錚 zhēng, zhèng < MC tʂʰəɨjŋ < OC *shreːŋ | *OC 錚 争 耕 琤 shreːŋ | PNH: QĐ zaang1, zang1, Hẹ zang1 | Shuowen: 《金部》錚:金聲也。从金爭聲。| Kangxi: 《康熙字典·金部·八》錚:《唐韻》側莖切《集韻》葘莖切,𠀤音爭。《說文》金聲也。《潘岳·籍田賦》衝牙錚鎗。《後漢·劉盆子傳》光武曰:卿所謂鐵中錚錚者。又鉦也。《東觀漢記》段熲有功而還,介士鼓吹錚鐸。《馬端臨曰》錚卽說文鉦,形圓如銅鑼。又《廣韻》楚耕切《集韻》《韻會》初耕切《正韻》抽庚切,𠀤音琤。義同。又叶七羊切,音鎗。《張籍·祭韓愈詩》頃息萬事盡,感情多摧傷。舊塋盟津北,野窆動鼓錚。《集韻》或作鏳。 考證:〔《東觀漢記》段潁有功而還,介士鼓吹錚鐸。〕謹据後漢書段潁改段熲。 | Guangyun: 錚 琤 楚耕 初 耕開 耕 平聲 二等 開口 耕 梗 下平十三耕 tʂʰæŋ tʃʰæŋ tʃʰɛŋ tʃʰɐŋ tʃʰɣɛŋ tʂʰɯæŋ tʂʰəɨjŋ cheng1 chreng chaeng 金聲 || ZYYY: 錚 鐺 穿 庚青開 庚青 陰平 開口呼 tʂʰəŋ || Môngcổ âmvận: chʰing tʂ'əŋ 平聲 ] **** , clang of metals, small gong, Also:, clang, clank, shining,   {ID453076562  -   12/2/2019 11:36:36 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.