Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)
漢喃同源辭
Biênsoạn: dchph
Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.
Từnguyên | Những từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành. |
彰 | (1) chương, (2) rạng 彰 zhāng (chương) [ Vh @ QT 彰 zhāng < MC tsaŋ < OC *taŋ | *OC 彰 章 陽 章 kjaŋ | PNH: QĐ zoeng1, Hẹ zhong1 | Pt 諸良 | Shuowen: 《彡部》彰:文彰也。从彡从章,章亦聲。| Kangxi: 《康熙字典·彡部·十一》彰:《唐韻》《集韻》《韻會》《正韻》𠀤諸良切,音樟。《說文》文彰也。《韻會》文章飾也。从章,从彡。毛髮貌。謂鳥獸羽毛之文。又《集韻》通作章。《詩·小雅》織文鳥章。又《廣韻》明也。《正韻》著也。《書·伊訓》嘉言孔彰。又《正韻》著明之也。《書·臯陶謨》彰厥有常。又叶之戎切,音終。《薛綜·騶虞頌》奮威揚德,豈弟之風。聖德極盛,騶虞乃彰。 | Guangyun: 彰 章 諸良 章 陽開 陽 平聲 三等 開口 陽 宕 下平十陽 tɕi̯aŋ tɕĭaŋ tɕiaŋ tɕiɑŋ tɕɨɐŋ tɕiɐŋ cɨaŋ zhang1 cjang tjang 明也 || ZYYY: 彰 章 照 江陽開 江陽 陰平 開口呼 tʂaŋ || Môngcổ âmvận: jang tʂaŋ 平聲 || td. 照章 zhàozhāng (rạngrỡ) ] *** , manifest, display, praise, commend, cite, reveal, Also:, splendid, radiant, clear, obvious, evident, {ID453076310 - 7/22/2018 4:54:03 AM} |
Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).
Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.
Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.