Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
囑咐(1) căndặn, (2) dặndò 囑咐 zhǔfù (chúcphó) [ Viet. 'căndặn' @&# '勸訓 quànxùn (khuyếnhuấn)' ~ Vh @ QT 囑咐 zhǔfù \ Vh @ 囑 zhǔ ~ 'dò' (tl.), @ 咐 fù ~ 'dặn' | QT 囑 zhǔ ~ ht. QT 屬 shǔ, zhǔ, zhù (thuộc, chúc, chú) < MC tʂuk, tʂouk < OC *dok, *tok || QT 咐 fù, fū, fu ~ ht. QT 付 fù < MC pʊ < OC *poʔs ]^{ | td. 曹禺 Cáo Yú (Tào Ngu) 《雷雨 Léiyǔ (Lôivũ) 》第一幕 Dìyī Mù (Màn Thứnhất) :“老爺說太太有病,囑咐過請您好好地在樓上躺著。” Lǎoyé shuō tàitài yǒu bìng, zhǔfù guò qǐng nín hǎohào de zài lóushàng tǎng zhe. (Lãogia nói bànhà mắcbệnh, có chỉbảo mời ngài yêntâm nằmnghỉ trênlầu.) } ** , entrust, tell, exhort, enjoin, injunction, enjoinment,   {ID453090988  -   3/11/2020 1:05:44 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003-2020. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.