Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
感念(1) cảmniệm, (2) cảmnhận 感念 gǎnniàn (cảmniệm) [ Vh @ QT 感念 gǎnniàn \ VHh @ 念 niàn ~ nhận 認 rèn | QT 念 niàn < MC niɛm < OC *ni:ms | Pt 奴店 || Handian: 感念 gǎnniàn: 因感激或感動而思念. || td. 冰心 Bīng Xīn (Băng tâm) 《寄小讀者 Jì Xiǎo Dúzhě (Gởi ngườiđọc nhỏ)》十九 Shíjǐu (Mườichín) :“我對她之情,深不及母親,柔不及朋友,但也有另一種自然的感念。” Wǒ duì tā zhī qíng, shēn bùjí mǔqīn, róu bùjí péngyou, dàn yě yǒu lìng yī zhǒng zìrán de gǎnniàn. (Tìnhcảm của tôi đối với côta, không thâm bằng mẹruột, không dịudàng bằng bạnbè, nhưng tựnhiên cũng có một nỗi cảmnhận kháclạ.) ] , recall fondly, recall with deep emotion, remember with emotion, gratitude,   {ID453093549  -   4/27/2019 5:06:47 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.