Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
九萬(1) cửuvạn, (2) khuânvác 九萬 jǐuwàn (cửuvạn) [ Vh @ QT 九萬 jǐuwàn ~ QT 九万 jǐuwàn | QT 九 jǐu, jīu, qíu (cửu, cưu) < MC kʌw < OC *kwjəʔ < PC **kʷɨ̆H || QT 萬 (万) wàn, mò (vạn, mạc, mặc) < MC mwɑn < OC *mans, *mars || Ghichú: Rất cóthể là từ hìnhtượng của hai chữ '九万 jǐuwàn (Cửuvạn)' trong bộ tổtôm . Theo Wikipoedia, (1) Tên một conbài trong bộ tổtôm, có hình người đang vác một vậtnặng. (2) Người làm nghề bốc vác thường hay gọi là cửuvạn hoặc khi làmcông một việc gì ó mà nặngnhọc thấpbé nhất trong xãhội cũng gọi à đilàm cửuvạn. ] , porter, laborer, Also:, (literallly, number), 90000, cuuvan, name of a card item in a deck of card set of Vietnamese game with a shape of porters.   {ID453109448  -   7/21/2017 10:24:59 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.