Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) cái, (2) hý, (3) giội 摡 gài (cái) [ Vh @ QT 摡 (漑) gài, xì (cái, hý) ~ ht. QT 概 gài < MC kaj < OC *kəj | *OC (1) 摡 旡 隊 漑 kɯːds 手冊直以此代槩集韻注雲亦作概 , (2) 摡 旡 隊 無 qʰɯds | PNH: QĐ koi3, Hẹ koi3, kai3, TrC kai3 | Shuowen: 《唐韻》古代切《集韻》《韻會》居代切,音槩。 《說文》滌也。 《詩·檜風·漑之釜鬵箋註》漑,本又作摡。古愛反。 《週禮·天官·世婦》帥女官,而濯摡爲齍盛。 《註》摡,拭也。 《儀禮·少牢饋食禮》雍人摡鼎匕俎於雍爨,廩人摡甑甗匕與敦於廩爨。通作漑。又《唐韻》《集韻》《韻會》許旣切,音餼。 《博雅》取也。一曰拭也。 | Guangyun: (1) 摡 欷 許旣 曉 微開 未 去聲 三等 開口 微 止 去八未 xe̯i xĭəi xiəi xiəi hɨi hɨi hɨj xi4 hioih xioy 拭也 , (2) 摡 漑 古代 見 咍 代 去聲 一等 開口 咍 蟹 去十九代 kɑ̆i kɒi kᴀi kɒi kʌi kəi kəj gai4 kaih koy 滌也詩云摡之釜鬵 ] , scour, irrigate, cleanse, wash, flood water flowing,   {ID453110882  -   1/20/2018 5:54:32 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.