Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
擺渡(1) điđò, (2) láiđò 擺渡 băidù (bãiđộ) [ Vh @# QT 擺渡 băidù \ Nh @ 擺 băi ~ 'lái', 'đi' | QT 擺 băi < MC pa < OC *preʔ || QT 渡 dù < MC dɔ < OC *dha:ks | *OC 渡 庶 暮 渡 daːɡs || Guoyu Cidian: 擺渡 bǎidù 用船舶由此岸橫渡到彼岸。 薛仁貴征遼事略:「五百人棹舡筏著西岸,急令兵擺渡,未及過得,遼兵東來,把住東岸。」 元.無名氏.貨郎旦.第四折:「行至洛河岸側,又無擺渡船隻。」 ] *** , ferry, cross over a river by ferry,   {ID453054992  -   7/16/2018 11:14:00 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.