Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
(1) Lạc, (2) bạc 濼 Luò (Lạc) [ QT 濼 Luò, bó, pō (Lạc, bạc) ~ ht. QT 樂 lè, luò, yuè, yào (lạc, nhạc) < MC lɑk, lew, ɳɑuk < OC *ɳra:kʷ, *rhaws | *OC (1) 濼 樂 藥 𩔈 pqʰlaːwɢ, (2) 濼 樂 藥 落 raːwɢ, (3) 濼 樂 藥 靂 reːwɢ 見爾雅, (4) 濼 樂 藥 扑 pqʰloːwɢ, (5) 濼 樂 藥 禄 roːwɢ, (6) 濼 樂 藥 濼 roːwɢ | PNH: QĐ bok6, lok6, Hẹ lok8 | § 兵 bīng ~ 'lính' | Shuowen: 齊魯閒水也。从水樂聲。《春秋傳》曰:“公會齊侯于濼。”盧谷切 | Kangxi: 《唐韻》《集韻》盧谷切,音祿。 《說文》齊魯閒水也。 《玉篇》水在濟南。 《水經注》濼水​​,出歷縣故城西南泉源上。又《集韻》​​《韻會》盧督切,音磟。又《廣韻》《集韻》普木切,音樸。又《廣韻》盧各切《集韻》《韻會》《正韻》歷各切,音洛。義同。又《廣韻》《集韻》《韻會》《正韻》匹各切,音粕。 《玉篇》陂濼也。一曰大池,山東名濼,幽州名淀,俗作泊。又《廣韻》郞擊切《集韻》郞狄切,音歷。藥草名。 《爾雅·釋草》濼,貫眾。又《集韻》​​弋灼切,音藥。又式灼切,音爍。義同。或從艸作。 《集韻》或作。亦省作。 | Guangyun: (1) 禄 盧谷 來 屋一 入聲 屋 開口一等 東 通 luk luk , (2) 扑 普木 滂 屋一 入聲 屋 開口一等 東 通 phuk pʰuk , (3) 濼 盧毒 來 沃 入聲 沃 開口一等 冬 通 luuk/lvk luok , (4) 落 盧各 來 鐸開 入聲 藥 開口一等 唐 宕 lak lɑk , (5) 𩔈 匹各 滂 鐸合 入聲 藥 合口一等 唐 宕 phuak pʰuɑk , (6) 靂 郎擊 來 錫開 入聲 錫 開口四等 青 梗 lek liek || ZYYY: (1) 泊 薄 幫 蕭豪開一 蕭豪 入聲作平聲 開口呼 pɑu , (2) 泊 薄 幫 歌戈開 歌戈 入聲作平聲 開口呼 pɔ || Môngcổ âmvận: (1) lu lu 入聲, (2) phaw pʼaw 入聲 ] ***** , Luo, name of a river in Shandong Province, China   {ID453066351  -   2/20/2020 2:18:46 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 


Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003-2020. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.