Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
骯髒(1) ghêtởm, (2) kềnhcàng, (3) kìnhcàng, (4) kinhtởm 骯髒 āngzāng (ảngtảng) [ Vh @ QT 骯髒 āngzāng, kǎngzǎng | QT 骯 āng, kāng, háng (ang, khảng) ~ QT 亢 gāng, kāng, kàng (khang, kháng, cang, cương) < MC kʌŋ < OC *ka:ŋ | cđ MC 宕開一平唐影 || QT 髒 zāng < MC tʂaŋ < OC *tʂaŋ | ¶ z- ~ t-, g- || Goyu Cidian: 骯髒 āngzāng (1) 汙穢、不潔。 紅樓夢.第五回:「到頭來依舊是風塵骯髒違心願,好一似無瑕白玉遭泥陷。」 老殘遊記二編.第一回:「只是香鋪子裡被褥,什麼人都蓋,骯髒得了不得,怎麼蓋呢?」亦作「唵噆」、「腌䐶」、「腌臢」。 (2) 比喻窩囊、惡劣。 醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁:「那主兒或是年老的,或是貌醜的,或是一字不識的村牛,你卻不骯髒了一世!」 亦作「唵噆」、「腌䐶」、「腌臢」。(3) 骯髒 kǎngzǎng 高亢剛直的樣子。 宋.文天祥.得兒女消息詩:「骯髒到頭方是漢,娉婷更欲向何人。」 元.元好問.古意詩:「楩楠千歲姿,骯髒空谷中。」 ] *** , dirty, filthy, disgusting, Also:, heavily overweighed,   {ID453054631  -   7/9/2018 2:45:04 AM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.