Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)
漢喃同源辭
Biênsoạn: dchph
Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.
Từnguyên | Những từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành. |
腞 | (1) đổn, (2) thốt, (3) truyện, (4) đô 腞 dùn (đổn) [ Vh @ QT 腞 dùn, tú, zhuàn (đổn, thốt, truyện) ~ ht. QT 彖 tuàn < MC thwan < OC *lwanh | *OC 豚 豚 文 屯 duːn | Kangxi: 《康熙字典·肉部·九》腞:《集韻》杜本 切,音𥫱。行 曳 踵。或 作 腯 豚。又 徒困 切,音鈍。義同。 又《集韻》《正韻》𠀤 柱兗 切,音𤪪。《集韻》篆也。《正韻》與瑑同。《莊子·達生篇》得死 於 腞楯 之 上。《釋文》腞,猶篆也。腞楯,雕俎也。又《集韻》敕轉 切,音蜳。義同。《莊子·達生篇·腞楯音義》腞。 直轉 反 ,又 敕轉 反。又 陁沒 切,音 揬。肥也。與 腯 同。 | Guangyun: 豚 屯 徒渾 定 魂 魂 平聲 一等 合口 魂 臻 上平二十三魂 dʱuən duən duən duən duən duon dwən tun2 duon duon 窀穸下棺 || x. 豚 tún () ] *** (of pigs), sturdy and fat, fat, Also:, hearse, {ID453120295 - 12/6/2018 4:19:26 AM} |
Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).
Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.
Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.