Back to VNY2K HomepageTRANGNHÀ VNY2K

Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)

漢喃同源辭

Biênsoạn: dchph


Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.

TừnguyênNhững từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành.
罿(1) đồng, (2) xúng, (3) thúng 罿 tóng (đồng) [ Vh @ QT 罿 tóng, chōng ~ ht. QT 童 tóng < MC duŋ < OC *dhoŋ | *OC (1) 罿 重 東 同 doːŋ , (2) 罿 重 東 𧘂 tʰjoŋ | PNH: QĐ cung1, tung4, Hẹ chung1 | Shuowen:《网部》罿:罬也。从网童聲。| Kangxi: 《康熙字典·网部·十二》罿:《廣韻》尺容切《集韻》昌容切,𠀤音衝。《說文》罬也。《玉篇》幡車罔。《爾雅·釋器》繴謂之罿。罿,罬也。《詩·王風》雉離于罿。《班固·西都賦》撫鴻罿。 又《廣韻》《正韻》徒紅 切《集韻》徒東切,𠀤音同。義同。又《集韻》諸容切,音鍾。義同。| Guangyun: (1) 罿 同 徒紅 定 東一 東 平聲 一等 開口 東 通 上平一東 dʱuŋ duŋ duŋ duŋ duŋ duŋ dəwŋ tong2 dung dung 車上網又音衝, (2) 罿 𧘂 尺容 昌 鍾 鍾 平聲 三等 開口 鍾 通 上平三鍾 tɕʰi̯woŋ tɕʰĭwoŋ tɕʰioŋ tɕʰioŋ tɕʰɨoŋ tɕʰioŋ cʰuawŋ chong1 chjyung tcvng (縱/網) 也又音童 || Môngcổ âmvận: (1) tung duŋ 平聲, (2) chung tʂ'uŋ 平聲 ] *** , bird net, net catch birds,   {ID453071776  -   1/29/2019 2:03:12 PM}


Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).


 

Back to VNY2K Homepage
Trởvềlại trangnhà VNY2K

Copyrights ©2003, 16. All rights reserved.

Terms and condition of use: This website is a beta version and you agree that you will use it at your own risk. We cannot guarantee all those words translated here are accurate. Please do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or legal advice. As always your comments and corrections are welcome.