Từnguyên HánNôm
(haylà TiếngNôm có gốcHán)
(The Etymology of Nôm of Chinese Origin)
漢喃同源辭
Biênsoạn: dchph
Từngữ dướiđây trong kho từvựng HánNôm trên Han-Viet.com đãđược đưavào google.com.
Từnguyên | Những từ, chữ, hoặc âmtiết dướiđây cóthể do từ nầy tạothành. |
短訊 | (1) tinngắn, (2) nhắntin, (3) tinvắn 短訊 duǎnxùn (đoảntấn) [ Vh @# QT 短訊 duǎnxùn \ Vh @ 短 duăn ~ ngắn, vắn, nhắn, @ 訊 xùn ~ tin 信 xìn (tín) | QT 短 duăn < MC twʌn < OC *to:nʔ || QT 訊 xùn, xìn, suì < MC sjìn < OC *sins, *sǝns, *sǝrs ] , news in brief; brief dispatch, Also:, SMS, text message, {ID453094097 - 12/18/2015 11:30:38 PM} |
Bạn cóthể đánh chữViệt bỏdấu trựctiếp (kiểu VNI, VIQR, hay Telex).
Copyrights ©2003, 14. All rights reserved.
Terms and condition of use: This website is a beta version and we cannot guarantee all those words are translated with abosute accuracy. So use this website at your own risk and, especially, do not use the medical or legal terms defined here for diagnosis of diseases or for legal advice. Your comments and corrections are always welcome.